Chi tiết chữ kanji 有鈎骨
Hán tự
鈎
- CÂUKunyomi
かぎ
Onyomi
コウク
Số nét
12
Nghĩa
Cũng như chữ câu [鉤]. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Thụy khởi câu liêm khán trụy hồng [睡起鈎簾看墜紅] (Khuê sầu [閨愁]) Ngủ dậy cuốn rèm, thấy hoa hồng rụng.
Giải nghĩa
- Cũng như chữ câu [鉤]. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Thụy khởi câu liêm khán trụy hồng [睡起鈎簾看墜紅] (Khuê sầu [閨愁]) Ngủ dậy cuốn rèm, thấy hoa hồng rụng.
- Cũng như chữ câu [鉤]. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Thụy khởi câu liêm khán trụy hồng [睡起鈎簾看墜紅] (Khuê sầu [閨愁]) Ngủ dậy cuốn rèm, thấy hoa hồng rụng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi