Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 有鈎骨
鈎 かぎ
Móc; dấu trích dẫn; dấu nháy kép
鈎虫 こうちゅう かぎちゅう
giun móc
毛鈎 けばり
Một trong những chiếc kim câu cá. Kim mồi giả (Gijibari) trông giống như thức ăn bằng cách quấn cánh chim xung quanh kim
手鈎 てかぎ
cái móc
有頭骨 ゆーとーこつ
xương cả
有鉤骨 ゆーはりこつ
xương móc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
骨の有る男 ほねのあるおとこ
người đàn ông (của) tinh thần