Chi tiết chữ kanji 朧げ
Hán tự
朧
- LÔNGKunyomi
おぼろ
Onyomi
ロウ
Số nét
20
Bộ
龍 LONG ⺝
Nghĩa
Mông lông [朦朧] lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Giải nghĩa
- Mông lông [朦朧] lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
- Mông lông [朦朧] lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おぼろ
Onyomi