Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
揺
DAO
木
MỘC
Chi tiết chữ kanji 木を揺すぶる
Hán tự
揺
- DAO
Kunyomi
ゆ.れる
ゆ.る
ゆ.らぐ
ゆ.るぐ
ゆ.する
ゆ.さぶる
ゆ.すぶる
うご.く
Onyomi
ヨウ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
扌
THỦ
⺤
缶
PHỮU
Phân tích
Nghĩa
Dao động.
Giải nghĩa
Dao động.
Dao động.
Run rẩy
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ゆ.れる
揺れる
ゆれる
Bập bồng
木を揺れる
きをゆれる
Rung cây
左右に揺れる
さゆうにゆれる
Lảo đảo
ゆ.る
揺るぐ
ゆるぐ
Dao động
揺るぎない
ゆるぎない
Chất rắn
揺るぎ無い
ゆるぎない
Vững vàng
貧乏揺るぎ
びんぼうゆるぎ
Vận động ít
ゆ.らぐ
揺らぐ
ゆらぐ
Dao động
決心が揺らぐ
けっしんがゆらぐ
Quyết tâm bị lung lay
ゆ.るぐ
揺るぐ
ゆるぐ
Dao động
ゆ.すぶる
揺すぶる
ゆすぶる
Rung chuyển
木を揺すぶる
きをゆすぶる
Tới sự rung chuyển một cái cây (cho quả)
うご.く
ブランコが揺れ動く
ぶらんこがゆれうごく
Đánh đu
Onyomi
ヨウ
動揺
どうよう
Dao động
動揺する
どうよう
Dao động (tinh thần)
揺曳
ようえい
Đu đưa
揺籃
ようらん
Cái nôi
揺籃期
ようらんき
Tuổi còn ãm ngửa