Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木を揺れる きをゆれる
rung cây.
揺すぶる ゆすぶる
rung chuyển
揺さぶる ゆさぶる
rung; lắc; đu đưa; lúc lắc.
揺する ゆする
揺り木馬 ゆりもくば
con ngựa gỗ khi ngồi lên có thể đung đưa, thường dùng cho trẻ nhỏ chơi
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
リンゴのき リンゴの木
táo.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê