Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
曽
TẰNG
地
ĐỊA
域
VỰC
木
MỘC
Chi tiết chữ kanji 木曽地域
Hán tự
曽
- TẰNG
Kunyomi
かつ
かつて
すなわち
Onyomi
ソウ
ソ
ゾウ
Số nét
11
Bộ
丷
田
ĐIỀN
日
NHẬT
Phân tích
Nghĩa
Một dạng của chữ tằng [曾].
Giải nghĩa
Một dạng của chữ tằng [曾].
Một dạng của chữ tằng [曾].
Ví dụ
#
Từ vựng
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
1
曽孫
そうそん
TẰNG TÔN
chắt
2
曽孫
ひいまご
TẰNG TÔN
Chắt
3
曽孫
ひこ
TẰNG TÔN
Chắt
4
曽孫
ひまご
TẰNG TÔN
chắt .