Chi tiết chữ kanji 木糖醇
Hán tự
醇
- THUẦNKunyomi
もっぱらこいあつい
Onyomi
ジュンシュン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
享 HƯỞNG 酉 DẬU
Nghĩa
Rượu ngon, rượu nặng. Thuần hậu, thuần cẩn. Không lẫn lộn.
Giải nghĩa
- Rượu ngon, rượu nặng.
- Rượu ngon, rượu nặng.
- Thuần hậu, thuần cẩn.
- Không lẫn lộn.
Onyomi