Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 木苺 (絵画)
Hán tự
苺
- MÔI
Kunyomi
いちご
Onyomi
バイ
マイ
Số nét
8
Bộ
艹
THẢO
母
MẪU
Phân tích
Nghĩa
Như chữ môi [莓].
Giải nghĩa
Như chữ môi [莓].
Như chữ môi [莓].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いちご
木苺
きいちご
Cây dâu rừng
桑苺
くわいちご
Quả dâu tằm
黒苺
くろいちご
Cây mâm xôi
Kết quả tra cứu kanji
苺
MÔI
絵
HỘI
木
MỘC
画
HỌA, HOẠCH