Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木苺 きいちご キイチゴ
cây dâu rừng; dâu rừng.
絵画 かいが
bức tranh
絵画的 かいがてき
mang tính hội hoạ
絵画界 かいがかい
giới hội họa
絵画展 かいがてん
triển lãm nghệ thuật, chương trình nghệ thuật
絵画館 かいがかん
phòng triển lãm nghệ thuật; phòng triển lãm tranh.
苺 いちご イチゴ
dâu tây; quả dâu tây; cây dâu tây
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu