Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 本因坊秀悦
Hán tự
悦
- DUYỆT
Kunyomi
よろこ.ぶ
よろこ.ばす
Onyomi
エツ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
兑
ĐOÁI
忄
TÂM
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 悅
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 悅
Giản thể của chữ 悅
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よろこ.ぶ
悦ぶ
よろこぶ
Để (thì) vui vẻ
よろこ.ばす
目を悦ばす
めをよろこばす
Dự tiệc một có đôi mắt (trên (về))
Onyomi
エツ
喜悦
きえつ
Sự vui mừng
愉悦
ゆえつ
Niềm vui
悦楽
えつらく
Sự giải trí
法悦
ほうえつ
Sự tham thiền nhập định
満悦
まんえつ
Sự vô cùng sung sướng
Kết quả tra cứu kanji
悦
DUYỆT
秀
TÚ
坊
PHƯỜNG
本
BỔN, BẢN
因
NHÂN