本因坊 ほんいんぼう
vua cờ (của) trò chơi (của) đi
本因坊戦 ほんいんぼうせん
Giải thi đấu cờ vây chuyên nghiệp Honinbo
悦 えつ
sự tự mãn; mãn nguyện; sung sướng
怡悦 いえつ
vui sướng; hân hoan
法悦 ほうえつ
sự tham thiền nhập định; sự xuất thần.
喜悦 きえつ
sự vui mừng; vui mừng; hạnh phúc