Chi tiết chữ kanji 朱欒
Hán tự
欒
- LOANKunyomi
おうちひじきまどかまるい
Onyomi
ラン
Số nét
23
Bộ
䜌 木 MỘC
Nghĩa
Loan loan [欒欒] gầy gò, rúm ró. Tròn xoe. Cây loan. Hai góc miệng chuông.
Giải nghĩa
- Loan loan [欒欒] gầy gò, rúm ró.
- Loan loan [欒欒] gầy gò, rúm ró.
- Tròn xoe.
- Cây loan.
- Hai góc miệng chuông.