朱欒
ざぼん ザボン「CHU」
☆ Danh từ
bưởi,

朱欒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 朱欒
団欒 だんらん
sum họp, đoàn viên
欒樹 もくげんじ モクゲンジ
Koelreuteria paniculata (một loài thực vật có hoa trong họ Bồ hòn)
朱 しゅ あけ ひ
đỏ hơi vàng; đỏ hơi cam
一家団欒 いっかだんらん
gia đình đoàn viên; đoàn tụ gia đình
朱記 しゅき
chữ viết bằng mực đỏ
朱盆 しゅぼん
vermilion tray
朱鳥 しゅちょう すちょう あかみとり
Shuchou era (686.7.20-686.12.?), Suchou era, Akamitori era
朱儒 しゅじゅ
làm nhỏ