Chi tiết chữ kanji 杷木発着所
Hán tự
杷
- BA, BÀKunyomi
つか
Onyomi
ハ
Số nét
8
Nghĩa
Cái bồ cào, cũng như chữ ba [耙]. Một âm là bà.
Giải nghĩa
- Cái bồ cào, cũng như chữ ba [耙].
- Cái bồ cào, cũng như chữ ba [耙].
- Một âm là bà. Gọi tắt là cây tì bà [枇杷] một thứ cây quả ăn được, lá làm thuốc được.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 枇杷 | びわ | TÌ BA | Cây sơn trà Nhật . |