Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 杷木発着所
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
発着所 はっちゃくじょ はっちゃくしょ
hạ cánh chỗ cho những tàu chạy bằng hơi nước
発着 はっちゃく
sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến
着発 ちゃくはつ
đến và xuất phát
木所 きどころ
classification of fragrant woods used as incense
竹杷 さらい さらえ
cái cào của nông dân
枇杷 びわ ビワ
Cây sơn trà Nhật.
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê