Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 枠をはめる
Hán tự
枠
Kunyomi
わく
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
卆
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わく
木枠
きわく
Thùng
目枠
めわく
Làm phiền
内枠
うちわく
Kết cấu bên trong
型枠
かたわく
Khuôn
外枠
そとわく
Viền
Kết quả tra cứu kanji
枠