Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ギプスを嵌める ギプスをはめる ギブスをはめる
bó bột
指輪をはめる ゆびわをはめる
đeo nhẫn.
目をみはる めをみはる
tráo.
枠を付ける わくをつける
dàn xếp, bố trí, dựng khung
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ボタンをはめる
gài khuy.
箍を嵌める たがをはめる
Đóng đai (thùng...)
腹を決める はらをきめる
lên quyết tâm