Chi tiết chữ kanji 柄杓
Hán tự
杓
- TIÊU, THƯỢCKunyomi
ひしゃく
Onyomi
シャクチョウテキヒョウ
Số nét
7
Bộ
勺 CHƯỚC 木 MỘC
Nghĩa
Chuôi sao bắc đẩu. Gạt ra, kéo ra. Trói buộc. Một âm là thược.
Giải nghĩa
- Chuôi sao bắc đẩu.
- Chuôi sao bắc đẩu.
- Gạt ra, kéo ra.
- Trói buộc.
- Một âm là thược. Cái môi, cái thìa.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi