Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶柄杓 ちゃびしゃく
cái môi múc chè
柄の長い柄杓 えのながいひしゃく
có quai kéo dài múc
杓 しゃく シャク
cái môi (để múc)
杓子 しゃくし
cây tre múc
茶杓 ちゃしゃく
chè tre vuốt ve hôn hít để làm cho tiếng nhật là chè
杓鴫 しゃくしぎ シャクシギ
curlew (any bird of genus Numenius)
柄 つか え がら つか え がら
chuôi; cán
杓れる しゃくれる
móm