Chi tiết chữ kanji 柊木りお
Hán tự
柊
- ĐÔNGKunyomi
ひいらぎ
Onyomi
シュシュウ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
冬 ĐÔNG 木 MỘC
Nghĩa
Cây nhựa ruồi.
Giải nghĩa
- Cây nhựa ruồi.
- Cây nhựa ruồi.
- holly
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 柊 | ひいらぎ | ĐÔNG | cây nhựa ruồi |
柊
- ĐÔNGVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 柊 | ひいらぎ | ĐÔNG | cây nhựa ruồi |