Chi tiết chữ kanji 栩原楽人
Hán tự
栩
- HỦKunyomi
くぬぎ
Onyomi
ク
Số nét
10
Nghĩa
Cây hủ, tên khác của cây lịch [櫟]. Hủ hủ [栩栩] hớn hở, có vẻ như sống thật.
Giải nghĩa
- Cây hủ, tên khác của cây lịch [櫟].
- Cây hủ, tên khác của cây lịch [櫟].
- Hủ hủ [栩栩] hớn hở, có vẻ như sống thật.