Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 栩原楽人
栩板 とちいた
thick roof shingle (1-3 cm thick, used for shrine buildings and noh stages)
楽人 らくじん がくじん うたまいのひと
nhạc sĩ (esp. gagaku)
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
栩葺き とちぶき
Lợp mái bằng tấm lợp loại dày
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ