Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 核異性体転移
Hán tự
移
- DI, DỊ, SỈKunyomi
うつ.るうつ.す
Onyomi
イ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
多 ĐA 禾 HÒA
Nghĩa
Dời đi. Biến dời. Ông quan này đưa tờ cho ông quan cùng hàng khác gọi là di văn [移文]. Một âm là dị. Lại một âm là sỉ.
Giải nghĩa
- Dời đi. Nguyễn Du [阮攸] : Tào thị vu thử di Hán đồ [曹氏于此移漢圖] (Cựu Hứa đô [舊許都]) Họ Tào dời đô nhà Hán đến đây.
- Dời đi. Nguyễn Du [阮攸] : Tào thị vu thử di Hán đồ [曹氏于此移漢圖] (Cựu Hứa đô [舊許都]) Họ Tào dời đô nhà Hán đến đây.
- Biến dời. Như di phong dịch tục [移風易俗] đồi dời phong tục.
- Ông quan này đưa tờ cho ông quan cùng hàng khác gọi là di văn [移文].
- Một âm là dị. Khen.
- Lại một âm là sỉ. Rộng rãi.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うつ.す
Onyomi