Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核異性体転移
かくいせたいてんい
thanh nhiên liệu hạt nhân
回転異性体 かいてんいせいたい
chất đồng phân quay vòng
転移性 てんいせい
sự thuyên chuyển
異性体 いせいたい
chất đồng phân
陽性転移 よーせーてんい
chuyển di tích cực
立体異性体 りったいいせいたい
chất đồng phân lập thể
立体異性 りったいいせい
đồng phân lập thể
リンパ行性転移 リンパぎょーせーてんい
di căn hạch bạch huyết
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
Đăng nhập để xem giải thích