Chi tiết chữ kanji 梨の礫
Hán tự
礫
- LỊCHKunyomi
つぶてこいし
Onyomi
レキ
Số nét
20
Bộ
樂 NHẠC 石 THẠCH
Nghĩa
Đá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên [柳宗元] : Kỳ bàng đa nham đỗng, kỳ hạ đa bạch lịch [其旁多巖洞, 其下多白礫] (Viên gia kiệt kí [袁家渴記]) ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
Giải nghĩa
- Đá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên [柳宗元] : Kỳ bàng đa nham đỗng, kỳ hạ đa bạch lịch [其旁多巖洞, 其下多白礫] (Viên gia kiệt kí [袁家渴記]) ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
- Đá vụn, đá sỏi. Liễu Tông Nguyên [柳宗元] : Kỳ bàng đa nham đỗng, kỳ hạ đa bạch lịch [其旁多巖洞, 其下多白礫] (Viên gia kiệt kí [袁家渴記]) ở bên có nhiều núi cao hang động, ở dưới nhiều đá nhỏ sỏi trắng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つぶて
Onyomi