Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
梨の礫
なしのつぶて
Không nhận được tin tức gì.
礫 つぶて
sự ném đá.
梨の実 なしのみ
Quả lê.
梨 なし
quả lê
闇夜の礫 やみよのつぶて
nỗ lực không mục đích
雪礫 ゆきつぶて
quả bóng tuyết
礫土 れきど
đất có nhiều sỏi đá
飛礫 つぶて
瓦礫 がれき がりゃく
Gạch vụn, gạch vỡ, đá vụn, đá vỡ (của nhà cũ đổ nát); đá dăm đá vụn
「LÊ LỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích