Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 棺桶
Hán tự
桶
- DŨNGKunyomi
おけ
Onyomi
ヨウトウ
Số nét
11
Bộ
甬 DŨNG 木 MỘC
Nghĩa
Cái thùng gỗ hình tròn. Như thủy dũng [水桶] thùng nước.
Giải nghĩa
- Cái thùng gỗ hình tròn. Như thủy dũng [水桶] thùng nước.
- Cái thùng gỗ hình tròn. Như thủy dũng [水桶] thùng nước.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi