棺桶
かんおけ「QUAN DŨNG」
☆ Danh từ
Quan tài
亡
くなった
男性
は
埋葬
のため、
棺桶
に
入
れられた
Người đàn ông đã chết được cho vào trong quan tài để mai táng.
老人
は
棺桶
の
中
に
安
らかに
横
たわっていた
Người già nằm yên giấc trong quan tài .

Từ đồng nghĩa của 棺桶
noun