Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 検痰
Hán tự
痰
- ĐÀM
Onyomi
タン
Số nét
13
Bộ
疒
NẠCH
炎
VIÊM
Phân tích
Nghĩa
Đờm.
Giải nghĩa
Đờm.
Đờm.
Onyomi
タン
去痰
きょたん
Sự khạc
喀痰
かくたん
Sự khạc
検痰
けんたん
Sự kiểm tra nước bọt
痰壺
たんつぼ
Ống nhổ (đồ chứa để khạc nhổ vào)
血痰
けったん
(y học) đờm dãi có máu
Kết quả tra cứu kanji
痰
ĐÀM
検
KIỂM