検痰
けんたん「KIỂM ĐÀM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kiểm tra nước bọt; kiểm tra nước bọt.

Bảng chia động từ của 検痰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 検痰する/けんたんする |
Quá khứ (た) | 検痰した |
Phủ định (未然) | 検痰しない |
Lịch sự (丁寧) | 検痰します |
te (て) | 検痰して |
Khả năng (可能) | 検痰できる |
Thụ động (受身) | 検痰される |
Sai khiến (使役) | 検痰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 検痰すられる |
Điều kiện (条件) | 検痰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 検痰しろ |
Ý chí (意向) | 検痰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 検痰するな |