Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 横口式石槨
Hán tự
槨
- QUÁCHOnyomi
カク
Số nét
15
Nghĩa
Cũng như chữ quách [椁]. Dị dạng của chữ [椁].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ quách [椁].
- Cũng như chữ quách [椁].
- Dị dạng của chữ [椁].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 石槨 | せっかく | THẠCH QUÁCH | chờ đợi đã lâu |