Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 横口式石槨
石槨 せっかく せっかく、いわき
Quan tài bằng đá; Căn phòng đá nơi đặt quan tài
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
石榴口 ざくろぐち
low door used in bathouses to prevent the hot water from cooling (Edo period)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)