Chi tiết chữ kanji 檸檬 (小説)
Hán tự
檸
- NỊNH, NINHOnyomi
ネイドウ
Số nét
18
Nghĩa
Nịnh mông [檸檬] một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy [檸檬水] nước chanh. Nịnh đầu [檸頭] đầu ngoàm, đầu mộng. Còn đọc là ninh.
Giải nghĩa
- Nịnh mông [檸檬] một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy [檸檬水] nước chanh.
- Nịnh mông [檸檬] một loài cây như cây chanh, chế ra nước uống mát gọi là nịnh mông thủy [檸檬水] nước chanh.
- Nịnh đầu [檸頭] đầu ngoàm, đầu mộng.
- Còn đọc là ninh.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 檸檬 | NỊNH MÔNG | cá bơn lêmon |