Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 檸檬 (小説)
檸檬 レモン れもん
quả chanh
檸檬鮫 れもんざめ レモンザメ
Negaprion acutidens (một loài cá mập thuộc họ Carcharhinidae, phân bố rộng rãi ở các vùng biển nhiệt đới của Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái
怪奇小説 かいきしょうせつ
Tiểu thuyết ly kỳ