Chi tiết chữ kanji 欠くことができない
Hán tự
欠
- KHIẾMKunyomi
か.けるか.く
Onyomi
ケツケン
Số nét
4
JLPT
N3
Bộ
人 NHÂN ⺈
Nghĩa
Ngáp. Thiếu. Nợ.
Giải nghĩa
- Ngáp. Như khiếm thân [欠伸] vươn vai ngáp.
- Ngáp. Như khiếm thân [欠伸] vươn vai ngáp.
- Thiếu. Như khiếm khuyết [欠缺] thiếu thốn.
- Nợ. Như khiếm trướng [欠帳] còn nợ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.く
Onyomi