Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
欠くことのできない かくことのできない
không thể thiếu
ことができる
có thể; có khả năng; được phép
ながいこと
for long time
気が気でなく きがきでなく
Rất là lo lắng
人が欠く ひとがかく
thiếu người.
できこと
sự việc; sự kiện.
ことが出来る ことができる
Có thể (làm, thực hiện,v.v.) ~
飽くことなく あくことなく
tham lam vô độ