Chi tiết chữ kanji 次の犠牲者をオシラセシマス
Hán tự
牲
- SINHOnyomi
セイ
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
牜 生 SANH
Nghĩa
Muông sinh. Con vật nuôi gọi là súc [畜], dùng để cúng gọi là sinh [牲].
Giải nghĩa
- Muông sinh. Con vật nuôi gọi là súc [畜], dùng để cúng gọi là sinh [牲].
- Muông sinh. Con vật nuôi gọi là súc [畜], dùng để cúng gọi là sinh [牲].
Onyomi