Các từ liên quan tới 次の犠牲者をオシラセシマス
犠牲者 ぎせいしゃ
nạn nhân
犠牲 ぎせい
sự hy sinh; phẩm chất biết hy sinh
戦闘犠牲者 せんとうぎせいしゃ
tổn thất
原爆犠牲者 げんばくぎせいしゃ
nạn nhân của bom nguyên tử
戦争犠牲者 せんそうぎせいしゃ
nạn nhân chiến tranh
犠牲的 ぎせいてき
hy sinh, quên mình
犠牲バント ぎせいバント
cú đánh hy sinh (người đánh chấp nhận bị loại để giúp người chạy gôn tiến lên)
犠牲フライ ぎせいフライ
hy sinh cẩn thận