Chi tiết chữ kanji 次の課
Hán tự
課
- KHÓAOnyomi
カ
Số nét
15
JLPT
N2
Bộ
言 NGÔN 果 QUẢ
Nghĩa
Thi, tính. Thuế má. Quẻ bói.
Giải nghĩa
- Thi, tính. Phàm định ra khuôn phép mà thí nghiệm tra xét đều gọi là khóa. Như khảo khóa [考課] khóa thi, công khóa [工課] khóa học, v.v.
- Thi, tính. Phàm định ra khuôn phép mà thí nghiệm tra xét đều gọi là khóa. Như khảo khóa [考課] khóa thi, công khóa [工課] khóa học, v.v.
- Thuế má. Như diêm khóa [鹽課] thuế muối.
- Quẻ bói. Như lục nhâm khóa [六壬課] phép bói lục nhâm.
Onyomi