Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
課 か
bài (học)
課の仕事 かのしごと
công việc của một phòng ban trong công ty
2次の 2じの
bậc hai
次のレコード つぎのレコード
bản ghi kế tiếp
次元の じげんの
thuộc chiều
次の号 つぎのごう
Số tiếp theo
次の日 つぎのひ
bữa sau.