Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 武梨えり
Hán tự
梨
- LÊ
Kunyomi
なし
Onyomi
リ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
利
LỢI
木
MỘC
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ lê [棃].
Giải nghĩa
Cũng như chữ lê [棃].
Cũng như chữ lê [棃].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なし
梨の実
なしのみ
Quả lê
洋梨
ようなし
Qủa lê (phương tây)
山梨県
やまなしけん
Chức quận trưởng trong vùng chuubu
梨の礫
なしのつぶて
Không nhận được tin tức gì
Onyomi
リ
梨花
りか
Hoa lê
鳳梨
ほうり
Trái dứa
倶梨伽羅紋紋
くりからもんもん
Xăm
Kết quả tra cứu kanji
梨
LÊ
武
VŨ, VÕ