Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 歯茎
Hán tự
茎
- HÀNHKunyomi
くき
Onyomi
ケイキョウ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
艹 THẢO 圣 THÁNH
Nghĩa
Giản thể của chữ 莖
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ 莖
- Giản thể của chữ 莖
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi
茎
- HÀNH