歯茎
はぐき「XỈ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Lợi
歯
と
歯茎
の
間
にこびり
付
いた
プラーク
を
取
り
除
く
Lấy bựa răng dính giữa răng và lợi
(
人
)が
話
したり
笑
ったりすると
歯茎
が
見
え
過
ぎる
Có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười
Nướu.
歯茎
から
出血
しますか。
Nướu của bạn có bị chảy máu không?
歯茎
が
炎症
を
起
こしています。
Bạn bị nhiễm trùng nướu.
歯茎
に
当
たるところはないですか。
Có gì chạm vào nướu răng của bạn không?

Từ đồng nghĩa của 歯茎
noun
歯茎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯茎
歯茎音 はぐきおん しけいおん
alveolar consonant, sound (e.g. n,t,d) where the tongue touches (or nearly touches) the ridge behind your front top teeth
歯茎口蓋音 しけいこうがいおん
phụ âm vòm miệng
歯茎側面接近音 しけいそくめんせっきんおん
clear l
歯茎側面はじき音 はぐきそくめんはじきおん
alveolar lateral flap
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.