Kết quả tra cứu 歯茎
Các từ liên quan tới 歯茎
歯茎
はぐき
「XỈ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Lợi
歯
と
歯茎
の
間
にこびり
付
いた
プラーク
を
取
り
除
く
Lấy bựa răng dính giữa răng và lợi
(
人
)が
話
したり
笑
ったりすると
歯茎
が
見
え
過
ぎる
Có thể nhìn rõ lợi khi (ai đó) vừa nói vừa cười
◆ Nướu.
歯茎
から
出血
しますか。
Nướu của bạn có bị chảy máu không?
歯茎
が
炎症
を
起
こしています。
Bạn bị nhiễm trùng nướu.
歯茎
に
当
たるところはないですか。
Có gì chạm vào nướu răng của bạn không?

Đăng nhập để xem giải thích