Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 殻を閉ざす
Hán tự
殻
- XÁCKunyomi
からがら
Onyomi
カクコクバイ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
売 MẠI 殳 THÙ
Nghĩa
Tục dùng như chữ xác [殼]. Dị dạng của chữ [壳].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ xác [殼].
- Tục dùng như chữ xác [殼].
- Dị dạng của chữ [壳].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi