殻を閉ざす
からをとざす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc

Bảng chia động từ của 殻を閉ざす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殻を閉ざす/からをとざすす |
Quá khứ (た) | 殻を閉ざした |
Phủ định (未然) | 殻を閉ざさない |
Lịch sự (丁寧) | 殻を閉ざします |
te (て) | 殻を閉ざして |
Khả năng (可能) | 殻を閉ざせる |
Thụ động (受身) | 殻を閉ざされる |
Sai khiến (使役) | 殻を閉ざさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殻を閉ざす |
Điều kiện (条件) | 殻を閉ざせば |
Mệnh lệnh (命令) | 殻を閉ざせ |
Ý chí (意向) | 殻を閉ざそう |
Cấm chỉ(禁止) | 殻を閉ざすな |
殻を閉ざす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殻を閉ざす
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
閉殻筋 へいかくきん
cơ khép vỏ (của các động vật thân mềm hai mảnh vỏ)
閉ざす とざす さす
bịt lại; vít lại; bít lại
門戸を閉ざす もんこをとざす
đóng cửa chính (cửa ra vào; không giao tiếp với bên ngoài
殻を破る からをやぶる
phá bỏ suy nghĩ và thói quen của bản thân từ trước đến nay
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
座を外す ざをはずす
rời ghế
財を成す ざいをなす
thành công trong kinh doanh và tạo dựng một khối tài sản lớn