Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 毅然として
Hán tự
毅
- NGHỊKunyomi
つよ.い
Onyomi
キギ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
豙 殳 THÙ
Nghĩa
Quả quyết, cứng cỏi, quyết chí không ai lay động được gọi là nghị lực [毅力].
Giải nghĩa
- Quả quyết, cứng cỏi, quyết chí không ai lay động được gọi là nghị lực [毅力].
- Quả quyết, cứng cỏi, quyết chí không ai lay động được gọi là nghị lực [毅力].