Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 氷と炎の歌
Hán tự
炎
- VIÊM, ĐÀM, DIỄMKunyomi
ほのお
Onyomi
エン
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
火 HỎA
Nghĩa
Bốc cháy, ngọn lửa. Nóng, mùa hè gọi là mùa viêm nhiệt [炎熱]. Phương nam gọi là viêm phương [炎方]. Một âm là đàm. Lại một âm nữa là diễm.
Giải nghĩa
- Bốc cháy, ngọn lửa.
- Bốc cháy, ngọn lửa.
- Nóng, mùa hè gọi là mùa viêm nhiệt [炎熱].
- Phương nam gọi là viêm phương [炎方].
- Một âm là đàm. Rực rỡ.
- Lại một âm nữa là diễm. Cùng nghĩa với chữ diễm [燄].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ほのお
Onyomi