Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷と炎の歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷の刃 こおりのやいば こおりのは
thanh gươm bóng
錐体尖炎 すいたい尖炎
viêm xương đá