Chi tiết chữ kanji 汽圧
Hán tự
汽
- KHÍOnyomi
キ
Số nét
7
JLPT
N1
Bộ
一 NHẤT 𠂉 ⺄ 氵 THỦY
Nghĩa
Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí. Như khí ki [汽機] máy hơi, khí thuyền [汽船] tàu thủy, khí xa [汽車] xe hơi, v.v.
Giải nghĩa
- Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí. Như khí ki [汽機] máy hơi, khí thuyền [汽船] tàu thủy, khí xa [汽車] xe hơi, v.v.
- Hơi nước, nước sôi bốc hơi lên gọi là khí. Như khí ki [汽機] máy hơi, khí thuyền [汽船] tàu thủy, khí xa [汽車] xe hơi, v.v.
Onyomi