Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
汽罐
nồi đun nấu
汽缶 きかん
汽笛 きてき
còi xe lửa
汽車 きしゃ
hỏa xa
汽艇 きてい
sự hạ thuỷ (tàu thuỷ)
汽船 きせん
thuyền máy; xuồng máy
汽水 きすい
nước lợ